Lập kế hoạch ngân sách cảnh quan chuyên nghiệp với BOQ – Chìa khóa minh bạch hóa chi phí
Trong bối cảnh các dự án kiến trúc và cảnh quan ngày càng đòi hỏi sự đầu tư lớn và mức độ tinh xảo cao, việc lập kế hoạch và kiểm soát ngân sách trở thành yếu tố sống còn, quyết định sự thành công của toàn bộ công trình. Một bản kế hoạch tài chính chi tiết, minh bạch không chỉ giúp chủ đầu tư an tâm về dòng tiền mà còn là nền tảng cho mối quan hệ hợp tác tin cậy với nhà thầu. Tuy nhiên, nhiều chủ đầu tư vẫn còn phụ thuộc vào các phương pháp báo giá truyền thống, vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro và thiếu sót. Phần này, TG Landscape sẽ phân tích sâu về tầm quan trọng của việc chuyển đổi sang một tiêu chuẩn chuyên nghiệp hơn: bảng báo giá chi tiết khối lượng (Bill of Quantities – BOQ).
1.1. Tại sao báo giá “trọn gói” không còn phù hợp cho các dự án cảnh quan cao cấp?

- Thiếu minh bạch và cơ sở so sánh: Chủ đầu tư không biết chi phí được phân bổ ra sao, không thể so sánh công bằng giữa các nhà thầu vì mỗi bên có thể hình dung phạm vi và chất lượng khác nhau.
- Rủi ro chi phí phát sinh không kiểm soát: Mọi thay đổi nhỏ so với “phỏng đoán” ban đầu dễ dẫn đến các khoản phụ phí không lường trước, gây tranh cãi và làm ngân sách tăng vọt.
- Chất lượng không được đảm bảo: Thiếu bảng kê vật tư chi tiết chủ đầu tư khó có thể kiểm soát được điều này nếu không có một danh mục vật tư rõ ràng, tạo cơ hội cho nhà thầu sử dụng vật liệu kém chất lượng để tối đa hóa lợi nhuận.
- Mất cân bằng quyền lực và lòng tin: Sự thiếu minh bạch đẩy chủ đầu tư vào thế bị động và dễ làm xói mòn lòng tin, biến mối quan hệ đối tác thành một cuộc đối đầu căng thẳng, đặc biệt khi có vấn đề phát sinh.
Trong lĩnh vực xây dựng chuyên nghiệp, đặc biệt là ở các dự án có vốn đầu tư nước ngoài hoặc yêu cầu kỹ thuật cao, việc sử dụng một phương pháp báo giá chi tiết là tiêu chuẩn bắt buộc. Đối với các chủ đầu tư có tầm nhìn, việc yêu cầu một phương pháp báo giá chuyên nghiệp hơn không chỉ là một lựa chọn, mà là một yêu cầu tất yếu để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo giá trị đầu tư.
1.2. Bảng báo giá chi tiết khối lượng BOQ (Bill of Quantities) là gì?
BOQ (Bill of Quantities) hay bảng chi riết khối lượng, là một tài liệu được chuẩn hóa và sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng trên toàn thế giới. Đây không chỉ đơn thuần là một bảng giá, mà là một bộ hồ sơ kỹ thuật tài chính quan trọng, đặc biệt trong giai đoạn đấu thầu và ký kết hợp đồng. BOQ mô tả một cách chi tiết và có hệ thống tất cả các hạng mục công việc, vật liệu, thiết bị và nhân công cần thiết để hoàn thành một dự án.
Tài liệu này thường được lập bởi các Kỹ sư Dự toán (Quantity Surveyor – QS), những chuyên gia có kiến thức sâu về kỹ thuật thi công và giá cả thị trường, đảm bảo tính chính xác và khách quan.
Bằng cách bóc tách toàn bộ dự án thành hàng trăm dòng công việc chi tiết, BOQ biến một con số “trọn gói” mơ hồ thành một bản đồ tài chính rõ ràng, nơi mọi chi phí đều được định danh và định lượng.
1.3. Lợi ích vượt trội khi yêu cầu báo giá theo BOQ: Quyền lợi tối thượng của chủ đầu tư
- Minh bạch tuyệt đối và xây dựng lòng tin: Mọi chi phí được liệt kê rõ ràng, buộc nhà thầu đưa ra mức giá cạnh tranh và hợp lý, từ đó hạn chế tối đa tranh chấp trong thi công và quyết toán.
- Kiểm soát ngân sách và dòng tiền hiệu quả: Cung cấp cái nhìn chi tiết giúp lập kế hoạch ngân sách chính xác, dự báo dòng tiền giải ngân theo giai đoạn. Chủ đầu tư dễ dàng điều chỉnh, cắt giảm hạng mục mà vẫn đảm bảo thiết kế tổng thể.
- So sánh và lựa chọn nhà thầu công bằng: Khi các nhà thầu báo giá trên cùng một BOQ, chủ đầu tư có thể so sánh khách quan “táo với táo” về đơn giá từng hạng mục, từ đó chọn được nhà thầu tối ưu nhất.
- Cơ sở pháp lý và nghiệm thu vững chắc: BOQ là tài liệu tham chiếu chính thức trong hợp đồng để theo dõi tiến độ, quản lý vật tư, nghiệm thu khối lượng hoàn thành và quyết toán, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho cả hai bên.

Việc yêu cầu BOQ không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, mà còn là một tuyên bố về sự chuyên nghiệp và mức độ kiểm soát mà chủ đầu tư mong muốn đối với dự án của mình. Nó hoạt động như một bộ lọc hiệu quả, ngay lập tức sàng lọc những nhà thầu thiếu kinh nghiệm, yếu kém về quản lý hoặc không có định hướng làm việc minh bạch.
Các yếu tố vĩ mô và vi mô ảnh hưởng đến đơn giá thi công cảnh quan 2026
Chi phí thi công cảnh quan là một phương trình phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều biến số từ kinh tế vĩ mô đến các đặc thù của từng dự án. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp chủ đầu tư có một cái nhìn thực tế hơn về ngân sách cần chuẩn bị và đưa ra các quyết định chiến lược để tối ưu hóa chi phí.
2.1. Bối cảnh kinh tế vĩ mô 2026: lạm phát và xu hướng giá cả
Các yếu tố kinh tế vĩ mô tạo ra một bối cảnh chung, ảnh hưởng đến mặt bằng giá của mọi hàng hóa và dịch vụ, bao gồm cả ngành thi công cảnh quan.
- Dự báo lạm phát: Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) dự báo lạm phát của Việt Nam ở mức khoảng 3.9% (2025) và 3.8% (2026). Tỷ lệ này, mặc dù không quá cao, nhưng vẫn là một hệ số quan trọng cần được tính đến khi dự phóng chi phí cho các dự án dài hạn, từ vật tư đến nhân công.
- Biến động giá vật liệu xây dựng (VLXD): Giá VLXD là một trong những yếu tố biến động mạnh nhất. Các báo cáo thị trường từ năm 2025 đã cho thấy xu hướng tăng giá rõ rệt ở nhiều mặt hàng bao gồm xi măng, cát xây dựng, cát san lắp, thép,…). Những biến động này sẽ tác động trực tiếp đến chi phí của các hạng mục hardscape.
- Chi phí nhân công: Trong lĩnh vực cảnh quan, đặc biệt là các công trình cao cấp, yêu cầu về tay nghề và sự tỉ mỉ ngày càng cao. Điều này dẫn đến xu hướng chi phí nhân công, nhất là nhân công có kỹ thuật, sẽ tiếp tục tăng trong năm 2026.
Một bản dự toán chuyên nghiệp cho năm 2026 không thể áp dụng một hệ số lạm phát chung cho tất cả các hạng mục. Thay vào đó, cần phải áp dụng các hệ số điều chỉnh khác nhau. Việc hiểu rõ sự biến động không đồng đều này giúp chủ đầu tư có những quyết định chiến lược, chẳng hạn như ưu tiên sử dụng vật liệu địa phương hoặc ký hợp đồng sớm để “khóa giá” một số hạng mục quan trọng.
2.2. Các yếu tố vi mô ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí dự án của bạn
- Quy mô và Mức độ phức tạp: Diện tích càng lớn, tổng chi phí càng cao. Tuy nhiên, đơn giá trên mỗi mét vuông () thường có xu hướng giảm khi quy mô dự án tăng lên do tối ưu hóa được chi phí quản lý và mua sắm vật tư số lượng lớn. Ngược lại, mức độ phức tạp của thiết kế lại có tác động làm tăng đơn giá do đòi hỏi nhiều nhân công và kỹ thuật thi công phức tạp hơn.
- Hiện trạng mặt bằng: Chi phí chuẩn bị mặt bằng có thể là một khoản chi đáng kể. Các công tác xử lý nền móng, chống sạt lở, hay xây dựng hệ thống thoát nước ngầm cũng là những yếu tố làm tăng chi phí ban đầu.
- Lựa chọn vật liệu: Sự lựa chọn giữa vật liệu địa phương và vật liệu nhập khẩu có thể tạo ra sự khác biệt lớn về ngân sách. Xu hướng thiết kế bền vững đang khuyến khích việc sử dụng các vật liệu bản địa như đá tự nhiên khai thác tại địa phương, gỗ tre, sỏi cuội sông….16 Những vật liệu này không chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển mà còn tạo ra một không gian kiến trúc hài hòa với bối cảnh tự nhiên. Ngược lại, việc sử dụng các vật liệu nhập khẩu cao cấp như gạch ốp lát từ Ý, thiết bị hồ bơi từ Đức, hay các loại gỗ ngoại thất chuyên dụng sẽ đẩy chi phí hạng mục hardscape lên rất cao.
- Vị trí địa lý của dự án: Chi phí vận chuyển vật tư, máy móc và nhân công sẽ tăng cao đối với các dự án ở vùng sâu, vùng xa, hải đảo hoặc nơi có giao thông khó khăn.
Việc phân tích kỹ lưỡng các yếu tố vi mô này ngay từ giai đoạn thiết kế sẽ giúp chủ đầu tư và kiến trúc sư đưa ra những giải pháp phù hợp nhất với ngân sách, đảm bảo rằng vẻ đẹp thẩm mỹ của công trình không bị đánh đổi bởi những phát sinh tài chính ngoài dự kiến.
Bảng báo giá thi công cảnh quan 2026 (chi tiết theo hạng mục BOQ)
Lưu ý quan trọng:
- Các đơn giá này là mức tham khảo cho thị trường TP.HCM và các khu vực lân cận, đã bao gồm chi phí vật tư, nhân công, máy móc thi công và quản lý của nhà thầu.
- Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT.
Bảng 3.1: Hạng mục chuẩn bị mặt bằng & thi công nền
Đây là các công tác nền tảng, quyết định đến sự ổn định và bền vững của toàn bộ công trình cảnh quan.
| STT | Mô tả hạng mục công việc | Đơn vị | Đơn giá dự kiến 2026 (VNĐ) |
| 1 | Dọn dẹp, phát quang mặt bằng, chặt cây tạp | m² | 25,000 – 60,000 |
| 2 | Bóc lớp đất hữu cơ bề mặt, dày 20cm | m³ | 90,000 – 130,000 |
| 3 | Đào đất hố móng, hồ nước bằng máy xúc (gàu 0.1-0.3 m³) | m³ | 120,000 – 180,000 |
| 4 | Đào đất thủ công cho các vị trí máy không vào được | m³ | 280,000 – 400,000 |
| 5 | San lấp mặt bằng bằng đất tại chỗ | m³ | 60,000 – 95,000 |
| 6 | San lấp mặt bằng bằng cát san lấp (bao gồm vật tư) | m³ | 350,000 – 480,000 |
| 7 | Vận chuyển đất, xà bần thải bỏ (cự ly < 10 km) | m³ | 220,000 – 310,000 |
| 8 | Đầm nền bằng máy đầm cóc/đầm bàn | m² | 15,000 – 25,000 |
Ghi chú: Đơn giá đào đất và san lấp có thể thay đổi tùy thuộc vào loại đất và điều kiện thi công thực tế (Bảng giá tham khảo từ Internet)
Bảng 3.2: Hạng mục thi công phần cứng (hardscape)
Hardscape là bộ khung xương tạo nên cấu trúc, hình khối và công năng cho khu vườn. Chi phí cho hạng mục này phụ thuộc rất lớn vào vật liệu và mức độ phức tạp của thiết kế.
Bảng 3.2.1: BOQ mẫu – hạng mục thi công hồ cá koi

Hồ cá Koi là một trong những hạng mục đắt giá và phức tạp nhất trong thi công cảnh quan, đòi hỏi kỹ thuật cao về kết cấu, chống thấm và hệ thống lọc.
| STT | Mô tả hạng mục công việc | Đơn vị | Đơn giá dự kiến 2026 (VNĐ) |
| 1 | Đào đất tạo hình hồ và hầm lọc | m³ | 150,000 – 250,000 |
| 2 | Đổ bê tông lót đáy hồ, mác 100, dày 10cm | m² | 180,000 – 240,000 |
| 3 | Gia công lắp dựng cốt thép đáy và thành hồ (thép Ø8, Ø10) | kg | 35,000 – 45,000 |
| 4 | Lắp đặt ván khuôn | m² | 200,000 – 280,000 |
| 5 | Đổ bê tông tươi đáy và thành hồ, mác 250, dày 15-20cm | m³ | 2,100,000 – 2,600,000 |
| 6 | Chống thấm 2 thành phần (Sikatop Seal 107 hoặc tương đương), 2 lớp | m² | 250,000 – 350,000 |
| 7 | Xây tường hầm lọc bằng gạch ống | m² | 450,000 – 600,000 |
| 8 | Lắp đặt hệ thống ống hút đáy, hút mặt, thổi luồng | bộ | 7,000,000 – 15,000,000 |
| 9 | Cung cấp và lắp đặt vật liệu lọc (Jmat, chổi lọc, sứ lọc) | m³ | 4,500,000 – 8,000,000 |
| 10 | Lắp đặt máy bơm và hệ thống UV diệt rêu tảo | bộ | 8,000,000 – 25,000,000 |
| 11 | Lắp đặt hệ thống sủi oxy | bộ | 3,000,000 – 7,000,000 |
| 12 | Trang trí viền hồ bằng đá cuội, đá cổ thạch | md | 800,000 – 2,500,000 |
(Bảng giá tham khảo từ Internet)
Bảng 3.2.2: BOQ mẫu – hạng mục lối đi, sân vườn
STT | Mô tả hạng mục công việc | Đơn vị | Đơn giá dự kiến 2026 (VNĐ) |
| 1 | Lát lối đi bằng đá bước dặm (đá bazan, đá sa thạch) | viên | 150,000 – 450,000 |
| 2 | Lát sân/lối đi bằng gạch bê tông giả đá | m² | 550,000 – 850,000 |
| 3 | Lát sân/lối đi bằng đá tự nhiên (đá cubic, đá slate) | m² | 900,000 – 2,200,000 |
| 4 | Rải sỏi/đá mi trang trí lối đi, tiểu cảnh (dày 5cm) | m² | 180,000 – 350,000 |
| 5 | Thi công sàn gỗ nhựa ngoài trời (bao gồm khung xương) | m² | 1,800,000 – 3,500,000 |
| 6 | Xây tường rào gạch, tô trát 2 mặt | m² | 800,000 – 1,200,000 |
| 7 | Thi công giàn hoa (pergola) bằng sắt hộp, sơn tĩnh điện | m² | 1,500,000 – 2,800,000 |
| 8 | Thi công chòi nghỉ (gazebo) kết cấu gỗ/sắt, mái ngói | cái | 50,000,000 – 150,000,000 |
Ghi chú: Đơn giá vật tư sỏi, đá (Bảng giá tham khảo từ Internet)
Bảng 3.3: Hạng mục thi công phần mềm (softscape)
Softscape là linh hồn của cảnh quan, mang lại sự mềm mại, màu sắc và sức sống. Chi phí hạng mục này biến động rất lớn tùy thuộc vào chủng loại, kích thước và mật độ cây trồng.
Bảng 3.3.1: BOQ mẫu – hạng mục cung cấp đất trồng & phân bón
STT | Mô tả hạng mục công việc | Đơn vị | Đơn giá dự kiến 2026 (VNĐ) |
| 1 | Cung cấp đất thịt, đất phù sa tơi xốp | m³ | 550,000 – 750,000 |
| 2 | Cung cấp đất hữu cơ (đất sạch) đã qua xử lý | m³ | 400,000 – 550,000 |
| 3 | Cung cấp đất hữu cơ đóng bao (bao 20dm³) | bao | 60,000 – 85,000 |
| 4 | Cung cấp phân trùn quế | kg | 12,000 – 18,000 |
| 5 | Cung cấp phân gà hữu cơ vi sinh | kg | 4,000 – 7,000 |
| 6 | Cung cấp xơ dừa, trấu hun | bao | 40,000 – 60,000 |
Ghi chú: Đơn giá đất trồng, phân bón (Bảng giá tham khảo từ Internet)
Bảng 3.3.2: BOQ mẫu – hạng mục cung cấp và trồng cây xanh

Bảng dưới đây liệt kê một số loại cây phổ biến, đơn giá được dự phóng dựa trên giá thị trường 2024-2025 và xu hướng tăng trưởng. Đơn giá đã bao gồm công trồng và bảo dưỡng ban đầu.
| STT | Tên cây | Quy cách | Đơn vị | Đơn giá dự kiến 2026 (VNĐ) |
| A | Cây bóng mát công trình | |||
| 1 | Bàng Đài Loan | ĐK gốc 10-12cm, cao 3-4m | cây | 1,800,000 – 2,500,000 |
| 2 | Giáng Hương | ĐK gốc 10-12cm, cao 3-5m | cây | 1,600,000 – 2,800,000 |
| 3 | Lộc Vừng | ĐK gốc 15-20cm, cao 3-4m | cây | 4,000,000 – 9,000,000 |
| 4 | Bằng Lăng Tím | ĐK gốc 10-12cm, cao 3.5-4m | cây | 900,000 – 1,500,000 |
| 5 | Kèn Hồng | ĐK gốc 10-12cm, cao 3-5m | cây | 1,100,000 – 1,800,000 |
| 6 | Phượng Vĩ | ĐK gốc 14-15cm, cao 3-4m | cây | 2,000,000 – 3,200,000 |
| 7 | Sala (Ngọc Kỳ Lân) | Cao 6-7m, có hoa | cây | 18,000,000 – 25,000,000 |
| 8 | Cau Vua | Lóng 3-5m | cây | 6,500,000 – 8,500,000 |
| B | Cây bụi & cây trang trí | |||
| 9 | Tùng La Hán | Cao 1-2m, dáng bonsai | cây | 12,000,000 – 20,000,000 |
| 10 | Sứ Đại | Cao 2-3m | cây | 1,800,000 – 2,800,000 |
| 11 | Chuối Rẻ Quạt | Cao 2-3m | cây | 1,500,000 – 2,500,000 |
| 12 | Hoa Giấy (trồng giàn) | Cao 2-3m | cây | 1,800,000 – 3,000,000 |
| 13 | Hồng Lộc | Cao 1m | cây | 220,000 – 350,000 |
| 14 | Nguyệt Quế | Cao 1.5-2m, cắt tỉa cole | cây | 2,500,000 – 4,000,000 |
| C | Cây viền & thảm Cỏ | |||
| 15 | Huyết Dụ | Cao 20-30cm | cây | 100,000 – 150,000 |
| 16 | Cỏ Nhung Nhật | Trồng thảm | m² | 90,000 – 130,000 |
| 17 | Cỏ Lá Gừng (thường) | Trồng thảm | m² | 40,000 – 60,000 |
| 18 | Cỏ Đậu Phộng | Trồng thảm | m² | 95,000 – 140,000 |
(Bảng giá tham khảo từ Internet)
Bảng 3.4: Hạng mục lắp đặt hệ thống kỹ thuật (M&E)
Hệ thống M&E thông minh là xu hướng tất yếu, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao trải nghiệm sống.
Bảng 3.4.1: BOQ mẫu – hạng mục hệ thống chiếu sáng & tưới tự động
| STT | Mô tả hạng mục công việc | Đơn vị | Đơn giá dự kiến 2026 (VNĐ) |
| A | Hệ thống chiếu sáng sân vườn | ||
| 1 | Cung cấp và lắp đặt đèn trụ sân vườn (cao 60-80cm) | cái | 900,000 – 2,500,000 |
| 2 | Cung cấp và lắp đặt đèn cắm cỏ, rọi cây (LED 5W-10W) | cái | 450,000 – 1,200,000 |
| 3 | Cung cấp và lắp đặt đèn LED âm đất, âm nước | cái | 800,000 – 3,000,000 |
| 4 | Cung cấp và lắp đặt đèn hắt tường ngoài trời | cái | 700,000 – 1,800,000 |
| 5 | Đi dây điện ngầm trong ống bảo vệ, lắp đặt tủ điều khiển | md | 150,000 – 250,000 |
| B | Hệ thống tưới tự động | ||
| 6 | Cung cấp và lắp đặt bộ điều khiển tưới tự động (timer) | bộ | 2,500,000 – 6,000,000 |
| 7 | Cung cấp và lắp đặt van điện từ | cái | 600,000 – 1,500,000 |
| 8 | Cung cấp và lắp đặt béc tưới phun mưa (pop-up/spray) | cái | 250,000 – 500,000 |
| 9 | Cung cấp và lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt | md | 80,000 – 150,000 |
| 10 | Đi ống dẫn nước chính (PVC/HDPE) | md | 90,000 – 180,000 |
| 11 | Thi công lắp đặt trọn gói hệ thống tưới (theo diện tích) | m² | 80,000 – 200,000 |
(Bảng giá tham khảo từ Internet)
Bảng 3.5: Hạng mục chi phí nhân công & thuê máy móc
Đây là các chi phí trực tiếp cho việc thi công tại công trường.
| STT | Mô tả hạng mục công việc | Đơn vị | Đơn giá dự kiến 2026 (VNĐ) |
| A | Nhân công (theo ngày) | ||
| 1 | Công thợ chính (thợ hồ, thợ sắt, thợ đá) | ngày | 550,000 – 700,000 |
| 2 | Công thợ phụ, lao động phổ thông | ngày | 400,000 – 500,000 |
| B | Nhân công (khoán theo m²) | ||
| 3 | Nhân công thi công sân vườn (không bao gồm vật tư) | m² | 40,000 – 150,000 |
| 4 | Nhân công ốp lát gạch/đá nền | m² | 150,000 – 250,000 |
| 5 | Nhân công trồng cỏ | m² | 25,000 – 45,000 |
| C | Thuê máy móc thi công | ||
| 6 | Thuê máy xúc bánh xích (gàu 0.1-0.3 m³, bao gồm tài xế, nhiên liệu) | ca (8h) | 2,200,000 – 4,000,000 |
| 7 | Thuê máy mài sàn công nghiệp | ngày | 500,000 – 700,000 |
| 8 | Thuê máy đầm bàn, đầm cóc | ngày | 300,000 – 450,000 |
| 9 | Thuê xe cẩu, xe nâng (tùy tải trọng và thời gian) | ca | Liên hệ |
(Bảng giá tham khảo từ Internet)
Bảng báo giá và các phân tích cung cấp một nền tảng vững chắc và các con số tham khảo chi tiết về chi phí thi công cảnh quan dự kiến vào năm 2026. Tuy nhiên, mỗi khu vườn, mỗi dự án đều mang một dấu ấn riêng, với những đặc thù về địa hình, phong cách và mong muốn của chủ đầu tư.
Để nhận được một bảng báo giá chi tiết khối lượng (BOQ) chính xác, được xây dựng và tùy chỉnh riêng cho không gian mơ ước của bạn, hãy kết nối với đội ngũ chuyên gia của TG Landscape. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe ý tưởng, khảo sát thực tế và cung cấp một bản dự toán chi tiết, minh bạch, hoàn toàn miễn phí, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư một cách tự tin và sáng suốt nhất.


View more
THIẾT KẾ CẢNH QUAN RESORT VEN BIỂN: CHIẾN LƯỢC TỐI ƯU HÓA ĐẦU TƯ CHUẨN 5 SAO
BÁO GIÁ THI CÔNG CẢNH QUAN CHI TIẾT THEO BOQ: DỰ BÁO MỚI NHẤT 2026
THIẾT KẾ CẢNH QUAN CHUNG CƯ – GIẢI PHÁP “XANH HÓA” KHÔNG GIAN ĐÔ THỊ
THIẾT KẾ SÂN VƯỜN KIỂU TRUNG QUỐC: NÉT ĐẸP CỦA THIÊN NHIÊN QUA TRIẾT LÝ PHƯƠNG ĐÔNG
CẢNH QUAN SÂN VƯỜN NHIỆT ĐỚI LÊN NGÔI 2025: XU HƯỚNG ĐƯỢC NHIỀU GIA CHỦ LỰA CHỌN